Bảng giá két sắt Kumho chính hãng mới nhất 2019
Két sắt Kumho thuộc dòng két sắt liên doanh Hàn Quốc, được nhiều người tin dùng, với chất lượng bảo đảm an toàn, với sản phẩm luôn được nhiều khách hàng lựa chọn. Dưới đây là bảng giá két sắt Kumho để cho khách hàng dễ lựa chọn theo kích thước và giá cả.
︿︿︿︿︿︿︿︿︿︿︿︿︿︿
Tất cả các mẫu két sắt Kumho tại đây!
︿︿︿︿︿︿︿︿︿︿︿︿︿︿
GIÁ KÉT KUMHO NĂM 2019 |
||||
STT | Tên Sản Phẩm | Kích thướcCao x ngang x sâu (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá (VNĐ) |
GIÁ KÉT SẮT KUMHO – KHÓA ĐIỆN TỬ CHÍNH HÃNG | ||||
1 | KCH68ĐT | 560 x 420 x 380 | 60 | 3.899.000 |
2 | KCH110ĐT | 640 x 435 x 480 | 110 | 3.890.000 |
3 | KNH90ĐT | 730 x 480 x 380 | 90 | 2.900.000 |
4 | KCH55ĐT | 500 x 380 x 380 | 55 | 2.500.000 |
5 | KNH110ĐT | 810 x 535 x 380 | 110 | 3.350.000 |
6 | KCH68ĐT | 560 x 420 x 380 | 60 | 2.580.000 |
7 | KCH60ĐT | 360 x 445 x 390 | 60 | 2.750.000 |
8 | KNH75ĐT | 630 x 430 x 350 | 70 | 2.650.000 |
9 | KCH120ĐT | 690 x 450 x 500 | 120 | 4.500.000 |
10 | KSH80DĐT | 535 x 370 x 460 | 80 | 2.850.000 |
11 | KSH125ĐT | 640 x 450 x 500 | 125 | 4.880.000 |
12 | KSH160ĐT | 780 x 530 x 565 | 160 | 6.800.000 |
13 | KCC250ĐT | 1200 x 600 x 600 | 300 | 11.980.000 |
14 | KSH210ĐT LED | 1060 x 600 x 600 | 240 | 12.180.000 |
15 | KSH210ĐT | 1060 x 590 x 550 | 230 | 9.800.000 |
16 | KCH250ĐT | 1205 x 600 x 550 | 300 | 10.200.000 |
GIÁ KÉT SẮT KUMHO KHÓA CƠ VÀ CƠ ĐỔI MÃ CHÍNH HÃNG | ||||
1 | KCH110ĐM | 640 x 440 x 480 | 110 | 4.000.000 |
2 | KCH68KC | 560 x 420 x 380 | 60 | 2.250.000 |
3 | KNH90KC | 730x480x380 | 90 | 2.250.000 |
4 | KSH80DĐM | 535x370x460 | 80 | 3.150.000 |
5 | KNH110ĐM | 810x535x380 | 110 | 3.350.000 |
6 | KCH41KC | 400x430x380 | 45 | 2.300.000 |
7 | KCH68ĐM | 560x420x380 | 65 | 2.800.000 |
8 | KCH210ĐM | 1060x600x600 | 240 | 10.200.000 |
9 | KCC250ĐM | 1200x600x600 | 300 | 11.560.000 |
10 | KCH120ĐM | 690x450x500 | 120 | 4.850.000 |
11 | KNH110KC | 810x535x380 | 110 | 2.650.000 |
12 | KCH38KC | 360x390x380 | 35 | 2.150.000 |
13 | KDH90ĐM | 760x500x410 | 120 | 3.820.000 |
14 | KSH125ĐM | 640x450x500 | 125 | 4.960.000 |
15 | KCH60KC | 360x445x390 | 60 | 2.480.000 |
16 | KCH80ĐM | 395x455x380 | 80 | 3.150.000 |
17 | KCH41ĐM | 400x430x380 | 45 | 2.680.000 |